Từ đồng nghĩa - kiến thức về từ vựng
Tạm dịch: Kiến trúc sư thất vọng rằng quy hoạch thành phố mới của ông đã bị từ chối.
=> let sb down (phr.v): khiến ai thất vọng
Xét các đáp án:
A. disappointed /ˌdɪsəˈpɔɪntɪd/ (a): cảm thấy thất vọng
B. satisfied /ˈsætɪsfaɪd/ (a): cảm thấy hài lòng
C. emotional /ɪˈməʊʃənl/ (a): thuộc về cảm xúc
D. optimistic /ˌɑːptɪˈmɪstɪk/ (a): rất lạc quan
=> Do đó: let down ~ disappointed